Có 1 kết quả:
磕碰 kē pèng ㄎㄜ ㄆㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to knock against
(2) to bump into
(3) to have a disagreement
(4) to clash
(2) to bump into
(3) to have a disagreement
(4) to clash
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0